thực phẩm nghĩa tiếng Đức là
Essen
(das)
thực phẩm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Essen: thực phẩm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Essen