Nahrungsmittel (n)(~)(meist PL) nghĩa tiếng Việt là
Thực phẩm
Nahrungsmittel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Nahrungsmittel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thực phẩm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Nahrungsmittel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nahrungsmittel
Mở Rộng