thực phẩm nghĩa tiếng Đức là Proviant
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Proviant: thực phẩm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Proviant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thực phẩm