thực hiện nghĩa tiếng Anh là
exerted
/ɪɡˈzɜːrtɪd/
(v)
thực hiện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exerted
Nghe phát âm giọng Mỹ của exerted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thực hiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exerted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exerted: thực hiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exerted