executing (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
thực hiện
executing phiên âm IPA là /ˈɛksɪˌkjutɪŋ/
executing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của executing
Nghe phát âm giọng Mỹ của executing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thực hiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của executing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan executing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
executing