thúc đẩy nghĩa tiếng Anh là
furtherance
/ˈfɜːrðərəns/
(n)
thúc đẩy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của furtherance
Nghe phát âm giọng Mỹ của furtherance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thúc đẩy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của furtherance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan furtherance: thúc đẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
furtherance