have propelled (Phrasal V.) nghĩa tiếng Việt là
thúc đẩy
have propelled phiên âm IPA là /hæv prəˈpɛld/
have propelled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have propelled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have propelled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thúc đẩy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have propelled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have propelled
Mở Rộng