thức dậy nghĩa tiếng Đức là erhöhen
thức dậy còn có các bản dịch khác là
erwachen, aufgestanden, erwacht, aufwachen, aufstehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erhöhen: thức dậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erhöhen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thức dậy