thuần hóa nghĩa tiếng Đức là zähmend
thuần hóa còn có các bản dịch khác là
gezähmt, zähmt, zähmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zähmend: thuần hóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zähmend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thuần hóa