thừa kế dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là heir
/ɛr/
thừa kế còn có các bản dịch khác là
legacy, inherit, heiress, bequest, inhered
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heir: thừa kế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heir
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thừa kế