thừa kế dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là inherit
/ɪnˈherɪt/
thừa kế còn có các bản dịch khác là
heir, legacy, heiress, bequest, inhered
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inherit: thừa kế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inherit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thừa kế