thừa nghĩa tiếng Anh là
leaving
/ˈliːvɪŋ/
(n)
thừa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leaving: thừa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leaving