spare nghĩa tiếng Việt là thừa
spare phiên âm IPA là /spɛər/
spare còn có các bản dịch khác là
Dành, tha, Để dành, dành dụm, dự trữ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spare
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spare
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thừa