thứ vật nghĩa tiếng Đức là Dinge
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dinge: thứ vật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dinge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thứ vật