thụ tinh nghĩa tiếng Anh là
insemination
/ɪnˌsɛmɪˈneɪʃən/
(n)
thụ tinh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của insemination
Nghe phát âm giọng Mỹ của insemination
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thụ tinh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của insemination
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan insemination: thụ tinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
insemination