fertilized (v)(adj) nghĩa tiếng Việt là
thụ tinh
fertilized phiên âm IPA là /ˈfɜːrtəlaɪzd/
fertilized còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fertilized
Nghe phát âm giọng Mỹ của fertilized
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thụ tinh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fertilized
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fertilized
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fertilized