thu thập nghĩa tiếng Đức là sammelt
thu thập còn có các bản dịch khác là
beschaffen, auflesend, kassiert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sammelt: thu thập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sammelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thu thập