thư thái nghĩa tiếng Anh là
reposeful
/rɪˈpəʊzfl/
thư thái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reposeful
Nghe phát âm giọng Mỹ của reposeful
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thư thái
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reposeful
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reposeful: thư thái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reposeful