thu nhập nghĩa tiếng Đức là Einnahmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einnahmen: thu nhập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einnahmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thu nhập