Einnahmen nghĩa tiếng Việt là thu nhập
Einnahmen còn có các bản dịch khác là
Doanh thu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einnahmen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einnahmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thu nhập