thư giãn nghĩa tiếng Anh là
detente
/deɪˈtɑːnt/
(n)
thư giãn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của detente
Nghe phát âm giọng Mỹ của detente
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thư giãn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của detente
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan detente: thư giãn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
detente