have vegged (v) nghĩa tiếng Việt là
thư giãn
have vegged phiên âm IPA là /hæv vɛɡd/
have vegged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have vegged
Nghe phát âm giọng Mỹ của have vegged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thư giãn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have vegged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have vegged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have vegged