thư giãn nghĩa tiếng Anh là
chill out
/ʧɪl aʊt/
(Prasal v)
thư giãn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chill out
Nghe phát âm giọng Mỹ của chill out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thư giãn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chill out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chill out: thư giãn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chill out