thứ bậc dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Hierarchie (Rang-, Stufenfolge, Rangordnung)
thứ bậc còn có các bản dịch khác là
Ebene, Stufe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hierarchie (Rang-, Stufenfolge, Rangordnung): thứ bậc
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thứ bậc