thrashing (n) nghĩa tiếng Việt là
sự đánh
thrashing phiên âm IPA là /ˈθræʃɪŋ/
thrashing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của thrashing
Nghe phát âm giọng Mỹ của thrashing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự đánh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của thrashing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thrashing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thrashing