thông cảm nghĩa tiếng Đức là mitfühlend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mitfühlend: thông cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mitfühlend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thông cảm