thời trang nghĩa tiếng Anh là jauntily
/ˈdʒɔːntɪli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jauntily: thời trang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jauntily
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thời trang