fashionable nghĩa tiếng Việt là thời trang
fashionable phiên âm IPA là /ˈfæʃənəbl/
fashionable còn có các bản dịch khác là
Hợp mốt, thanh tú, thanh lịch, tao nhã, đúng mốt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fashionable
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fashionable
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thời trang