thời trang nghĩa tiếng Anh là fashion
/ˈfæʃən/
thời trang còn có các bản dịch khác là
jaunty, voguish, fashionable
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fashion: thời trang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fashion
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thời trang