thói quen nghĩa tiếng Anh là
fashion
/ˈfæʃən/
(n)
thói quen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fashion
Nghe phát âm giọng Mỹ của fashion
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thói quen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fashion: thói quen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fashion