thói quen nghĩa tiếng Anh là usage
/ˈjuːzɪdʒ/
thói quen còn có các bản dịch khác là
practices, species, habitude, wont, variety
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan usage: thói quen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
usage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thói quen