thói quen nghĩa tiếng Đức là Brauch
thói quen còn có các bản dịch khác là
Praktiken, Routine, die Gewohnheit haben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Brauch: thói quen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Brauch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thói quen