Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
thời kỳ sau sinh
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
thời kỳ sau sinh
puerperium
(n)
Diễn Giải
thời kỳ sau sinh
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
puerperium
/pjuːərˈpɪriəm/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
puerperium
:
thời kỳ sau sinh
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
puerperium
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thời kỳ sau sinh
Bản dịch liên quan
thời kỳ sau sinh
thời kỳ sau khi sinh
lying-in
(n)
Mẹ hồi phục trong thời kỳ sau khi sinh.
The mother recovered during the lying-in period
Kiểm tra ve ký sinh sau khi dành thời gian trong rừng.
Check for ticks after spending time in the woods.
Nền kinh tế trải qua một thời kỳ bùng nổ sau chiến tranh.
The economy experienced a boom after the war.
(e.g.)
sự giảm nhẹ hoặc cảm giác nhẹ nhõm sau một thời kỳ căng thẳng
Relief
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout