thời gian cư trú nghĩa tiếng Anh là
residence time
/ˈrɛzɪdəns taɪm/
(n)
thời gian cư trú còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của residence time
Nghe phát âm giọng Mỹ của residence time
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thời gian cư trú
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của residence time
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan residence time: thời gian cư trú
Mở Rộng