residence period phiên âm IPA là /ˈrɛzɪdəns ˈpɪərɪəd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của residence period
Nghe phát âm giọng Mỹ của residence period
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thời gian cư trú
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của residence period
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan residence period
Mở Rộng