thối nghĩa tiếng Anh là rot
/rɒt/
thối còn có các bản dịch khác là
rotten, rotted, reeks
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rot: thối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rot
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thối