thoát khỏi nghĩa tiếng Đức là ausklinken
thoát khỏi còn có các bản dịch khác là
entgehen, ausbrechen, entkommen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausklinken: thoát khỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausklinken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thoát khỏi