ausklinken nghĩa tiếng Việt là thoát khỏi
ausklinken còn có các bản dịch khác là
Tách ra, tháo ra, mở cửa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausklinken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausklinken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thoát khỏi