thoái vị nghĩa tiếng Anh là
abdication
/ˌæbdɪˈkeɪʃən/
(n)
thoái vị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abdication
Nghe phát âm giọng Mỹ của abdication
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thoái vị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abdication
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abdication: thoái vị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abdication