thoái hoá nghĩa tiếng Đức là verderblich
thoái hoá còn có các bản dịch khác là
sich zurückbilden (wieder allmählich zu einem früheren Zustand zurückkehren), Rückgang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verderblich: thoái hoá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verderblich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thoái hoá