thỏa thuận nghĩa tiếng Đức là
dealen
(v)
thỏa thuận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dealen: thỏa thuận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dealen