thợ đóng tàu nghĩa tiếng Anh là shipbuilder
/ˈʃɪpbɪldər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shipbuilder: thợ đóng tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shipbuilder
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thợ đóng tàu