thịnh hành nghĩa tiếng Đức là modisch
thịnh hành còn có các bản dịch khác là
sich ergehend, ergingst sich, erging sich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan modisch: thịnh hành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
modisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thịnh hành