thiết bị và hệ thống điện tử nghĩa tiếng Đức là elektronische Ausrüstung und Systeme
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elektronische Ausrüstung und Systeme: thiết bị và hệ thống điện tử
Mở Rộng