thickset nghĩa tiếng Việt là
cơ bản
thickset phiên âm IPA là /ˈθɪkset/
thickset còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của thickset
Nghe phát âm giọng Mỹ của thickset
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thickset
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thickset