thickheaded (adj) nghĩa tiếng Việt là
Cứng đầu
thickheaded phiên âm IPA là /ˈθɪkˌhɛdɪd/
thickheaded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của thickheaded
Nghe phát âm giọng Mỹ của thickheaded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cứng đầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của thickheaded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thickheaded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thickheaded