Cứng đầu cứng cổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của thickheaded
Nghe phát âm giọng Mỹ của thickheaded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cứng đầu cứng cổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của thickheaded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thickheaded: Cứng đầu cứng cổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thickheaded