thicket nghĩa tiếng Việt là bụi rậm
thicket phiên âm IPA là /ˈθɪkɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thicket
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thicket
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bụi rậm