thickening (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang làm đặc
thickening phiên âm IPA là /ˈθɪkənɪŋ/
thickening còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thickening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thickening