thì hiện tại nghĩa tiếng Đức là
Zeiten
(pl)
thì hiện tại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zeiten: thì hiện tại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zeiten